V Thuật ngữ thiên văn học

Tiếng AnhTiếng ViệtNgôn ngữ khác/ Ghi chú
variable starsao biến quangbiến tinh, sao biến đổi - sao có độ sáng thay đổi
vectorvéctơ
velocity of escapevận tốc vũ trụ,vận tốc, tốc độ thoát ly
vernal equinoxđiểm xuân phân
Very Long Baseline Interferometry (VLBI)giao thoa kế đáy lớn, giao thoa kế vô tuyến chân đế lớn
virial theorem
visible spectrumquang phổ nhìn thấythuật ngữ tiếng Anh đồng nghĩa: optical spectrum, visible light vì thế có thuật ngữ tiếng Việt đồng nghĩa quang phổ quang học, ánh sáng nhìn thấy
visual binary starsao đôi nhìn thấysao đôi có thể phân biệt được bằng mắt thường hoặc qua kính thiên văn
voidkhoảng trống (thiên văn học)các khoảng trống trong cấu trúc cỡ lớn của vũ trụ, không có hay có rất ít thiên hà, với đường kính hàng chục đến hàng trăm megaparsec. Biên giới của các khoảng trống (thiên văn học) này là các dây (thiên văn học), galaxy filament
Mục lục:Đầu • 0–9 • A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z